Cập nhật kết quả các cặp đấu diễn ra hôm nay 15/04 tại VCK U23 châu Á 2024. Ở trận ra quân U23 Jordan tạo được bất ngờ trước Úc.
Nội dung chính
Thời gian | Trận đấu | Kết quả | Ghi bàn |
20h00 | U23 Úc vs U23 Jordan | 0-0 | |
22h30 | U23 Qatar vs U23 Indonesia | 2-0 | Khalid Ali (45+1'), Ahmed Al-Rawi 54' |
Ở trận đấu đầu tiên của VCK U23 châu Á 2024, U23 Úc chạm trán với Jordan. Đúng như dự đoán, Úc được đánh giá cao hơn và kiểm soát thế trận ngay sau khi trọng tài cho bắt đầu trận đấu. Tuy nhiên U23 Jordan cho thấy mình không phải là đối thủ dễ bị bắt nạt.
Lối đá pressing tầm cao của U23 Jordan khiến Úc rơi vào bế tắc. Thậm chí sang hiệp thi đấu thứ 2, Jordan còn làm được nhiều hơn thế khi liên tục có những pha phản công nguy hiểm. Nếu chắt chiu hơn, U23 Jordan đã sớm có được bàn thắng mở tỷ số.
U23 Úc sau đó cũng rất nỗ lực tấn công và tung vào sân nhiều cầu thủ tiền đạo nhưng không có thêm bàn thắng nào được ghi. Thậm chí những phút cuối Jordan chỉ còn chơi với 10 người nhưng vẫn phòng ngự rất kiên cường trước sức ép của Úc.
Trận đấu thứ 2, U23 Qatar dù khởi đầu chật vật nhưng lại gặp may khi đối thủ tự mắc những sai lầm. Đầu tiên là pha phạm lỗi dẫn đến tình huống đá penalty và sau đó là tấm thẻ đỏ ngay đầu hiệp 2 của Indonesia.
Thiếu người, U23 Indonesia không thể triển khai thế trận như mong muốn và lại nhận thêm tấm thẻ đỏ lúc cuối trận. Chung cuộc, U23 Qatar thắng 2-0.
Lịch thi đấu U23 châu Á 2024 ngày 16/4 | |||
20h00 | B | U23 Nhật Bản vs U23 Trung Quốc | VTV5, FPT |
22h30 | U23 UAE vs U23 Hàn Quốc | VTV5, FPT | |
22h30 | C | U23 Iraq vs U23 Thái Lan | VTV5, FPT |
Bảng A | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Bảng B | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Bảng C | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
Bảng D | TR | T | H | B | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |