(Lịch thi đấu Olympic) - Cập nhật lịch thi đấu Olympic 2024 hôm nay 28/7 với sự góp mặt của các VĐV đoàn Thể thao Việt Nam ở các môn thi đấu trọng điểm như rowing hay bắn súng.
Ngày | Giờ (dự kiến) | Môn thể thao | VĐV tham dự |
28/7 | 1h32 | Boxing (Vòng 1/16 hạng 54kg nữ) | Võ Thị Kim Ánh |
14h00 | Rowing (Vòng loại thuyền đơn nữ hạng nặng) | Phạm Thị Huệ | |
14h15 | Bắn súng (Vòng loại 10m súng trường hơi nữ) | Lê Thị Mộng Tuyền | |
17h00 | Chung kết (10m súng ngắn hơi nữ) | Trịnh Thu Vinh |
Ngày | Giờ (dự kiến) | Môn | Nội dung |
28/7 | Từ 00h00 | Bóng chuyền bãi biển | Vòng bảng |
Từ 00h00 | Đấu kiếm | Bán kết (kiếm 3 cạnh cá nhân nữ, kiếm chém cá nhân nam) Tranh HCĐ (kiếm 3 cạnh cá nhân nữ, kiếm chém cá nhân nam) Tranh HCV (kiếm 3 cạnh cá nhân nữ, kiếm chém cá nhân nam) | |
Từ 00h00 | Bóng đá | Vòng bảng | |
Từ 00h00 | Bóng ném | Vòng bảng | |
Từ 00h00 | Rugby 7 người | Tranh huy chương đồng, vàng | |
Từ 00h00 | Lướt sóng | Vòng 1 | |
Từ 00h00 | Quần vợt | Đôi nam, Đơn nữ | |
Từ 00h30 | Cầu lông | Đôi nam, đôi nữ, đơn nam, đơn nữ | |
Từ 00h45 | Hockey | Vòng bảng | |
Từ 01h00 | Thể dục dụng cụ | Vòng loại nam | |
Từ 01h00 | Boxing | Vòng 1/32 hạng cân 54kg nữ, 60kg nữ, 63.5kg nam, 80kg nam | |
Từ 01h00 | Bóng bàn | Vòng 1/32 Đơn nam, đơn nữ | |
Từ 01h05 | Bóng nước | Vòng bảng | |
Từ 01h30 | Bơi lội | Bán kết (100m bơi bướm nữ, 100m bơi ngửa nam) Chung kết (400m tự do nam, 4x100m tự do nữ, 4x100m tự do nam) | |
Từ 02h00 | Bóng rổ | Vòng bảng | |
Từ 02h00 | Bóng chuyền | Vòng bảng | |
Từ 13h00 | Cầu lông | Đôi nam, đôi nữ, đơn nam, đơn nữ | |
Từ 14h00 | Bóng chuyền bãi biển | Vòng bảng | |
Từ 14h30 | Bóng ném | Vòng bảng | |
Từ 14h00 | Rowing | Vòng loại (thuyền hạng nặng đơn nữ, đôi nam, đôi nữ) Vòng loại (thuyền hạng nhẹ đôi nữ, đôi nam) | |
Từ 14h00 | Bóng chuyền | Vòng bảng | |
Từ 14h15 | Bắn súng | Vòng loại (10m súng trường hơi nam, nữ) Chung kết (10m súng ngắn hơi nam, nữ) | |
Từ 14h30 | Bắn cung | Vòng 1/8 đồng đội nữ | |
Từ 14h30 | Thể dục dụng cụ | Vòng loại | |
Từ 14h30 | Đấu kiếm | Vòng 1/32 (kiếm liễu cá nhân nữ, kiếm ba cạnh cá nhân nam) Vòng 1/16 (kiếm liễu cá nhân nữ) | |
Từ 15h00 | Hockey | Vòng bảng | |
Từ 15h00 | Judo | Vòng 1/16 (hạng 66kg nam, hạng 52kg nữ) | |
Từ 15h00 | Bóng bàn | Đơn nam, đơn nữ | |
Từ 15h30 | Cưỡi ngữa | Địa hình cá nhân, đồng đội | |
Từ 15h00 | Bóng nước | Vòng bảng | |
Từ 16h00 | Bóng rổ | Vòng bảng | |
Từ 16h00 | Bơi lội | Vòng loại (200m tự do nam, 400m hỗn hợp nam, 100m bơi ngửa cá nhân nam, nữ) | |
Từ 16h00 | Boxing | Vòng 1/16 (hạng 51kg nam, hạng 71kg nam, hạng 92kg nam) |
TT | Quốc gia | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ | 40 | 44 | 42 | 126 |
2 | Trung Quốc | 40 | 27 | 24 | 91 |
3 | Nhật Bản | 20 | 12 | 13 | 45 |
4 | Úc | 18 | 19 | 17 | 54 |
5 | … | ||||
35 | Philippines | 2 | 0 | 2 | 4 |
37 | Indonesia | 2 | 0 | 1 | 3 |
44 | Thái Lan | 1 | 3 | 2 | 6 |
80 | Malaysia | 0 | 0 | 2 | 2 |
? | Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 |