
-
Preston
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Preston 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.03.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.02.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
21.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
07.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.03.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
21.02.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
07.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
21.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
06.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
04.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |