-
Phu Dong Ninh Binh
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Quảng Nam
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
PVF-CAND
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hải Phòng
|
|
01.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Đồng Tháp
|
|
29.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
28.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
24.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Phú Thọ
|
|
01.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
PVF-CAND
|
|
14.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Quảng Nam
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
01.03.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Đồng Tháp
|
|
01.10.2023 |
Chuyển nhượng
|
PVF-CAND
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
01.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Quảng Nam
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
PVF-CAND
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hải Phòng
|
|
29.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
28.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
24.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Phú Thọ
|