![Loughborough Dyn.](http://www.365tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Loughborough Dyn.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Loughborough Dyn. 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
27.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.10.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
08.09.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
23.03.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.09.2013 |
Tự đào tạo
|
![]() |
||
01.07.2013 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
31.12.2012 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.09.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
21.01.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
27.03.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.07.2018 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
08.09.2017 |
Cho mượn
|
![]() |
||
23.03.2017 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
07.01.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2013 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
09.10.2017 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.06.2017 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.09.2013 |
Tự đào tạo
|
![]() |
||
01.07.2013 |
Chuyển nhượng
|
![]() |