![Heybridge](http://www.365tysobongda.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Heybridge
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Heybridge 2024
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
01.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.10.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
30.09.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
23.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.09.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
02.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.10.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.09.2022 |
Cho mượn
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
01.07.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
26.02.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
23.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
18.09.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
01.07.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
01.10.2019 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
30.10.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
||
01.09.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
||
02.07.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
||
30.06.2020 |
Chuyển nhượng
|
![]() |