-
DVTK
-
Khu vực:
STT | Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|---|
21.06.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
19.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.05.2024 |
Tự đào tạo
|
|
||
26.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Kazincbarcikai
|
||
14.02.2024 |
Cho mượn
|
Fehervar FC
|
||
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Parma
|
||
10.02.2024 |
Cho mượn
|
Siofok
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
18.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hajduk Split
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
U. Cluj
|
||
12.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Hapoel Jerusalem
|
||
12.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Norrkoping
|
||
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
MTK Budapest
|
||
10.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Kecskemeti TE
|
||
19.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
||
01.05.2024 |
Tự đào tạo
|
|
||
26.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
Kazincbarcikai
|
||
14.02.2024 |
Cho mượn
|
Fehervar FC
|
||
12.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
Parma
|
||
17.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
U. Cluj
|
||
12.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Hapoel Jerusalem
|
||
12.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
Norrkoping
|
||
21.06.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
10.02.2024 |
Cho mượn
|
Siofok
|
||
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
||
26.01.2024 |
Cho mượn
|
Kosice
|
||
18.01.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hajduk Split
|
||
11.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
MTK Budapest
|