Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
18 | 11 | 35:16 | 39 |
2
|
18 | 10 | 29:20 | 36 |
3
|
18 | 7 | 22:17 | 28 |
4
|
18 | 7 | 24:18 | 27 |
5
|
18 | 7 | 28:30 | 23 |
6
|
18 | 5 | 26:26 | 22 |
7
|
18 | 3 | 18:23 | 18 |
8
|
18 | 4 | 20:32 | 17 |
9
|
18 | 3 | 18:28 | 16 |
10
|
18 | 4 | 15:25 | 15 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Giai đoạn Đội thắng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 9:5 | 10 |
2
|
5 | 2 | 7:5 | 8 |
3
|
5 | 2 | 6:7 | 7 |
4
|
5 | 1 | 7:7 | 6 |
5
|
5 | 1 | 6:8 | 5 |
6
|
5 | 1 | 4:7 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Top 4)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 5:3 | 5 |
2
|
3 | 1 | 3:2 | 5 |
3
|
3 | 0 | 3:4 | 2 |
4
|
3 | 0 | 4:6 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Grand Final)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.