Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
26 | 19 | 60:22 | 62 |
2
|
26 | 16 | 39:25 | 53 |
3
|
26 | 15 | 44:31 | 51 |
4
|
26 | 12 | 48:31 | 43 |
5
|
26 | 13 | 33:31 | 43 |
6
|
26 | 11 | 29:24 | 41 |
7
|
26 | 12 | 39:33 | 39 |
8
|
26 | 9 | 31:29 | 34 |
9
|
26 | 9 | 29:33 | 32 |
10
|
26 | 7 | 31:44 | 26 |
11
|
26 | 6 | 30:43 | 24 |
12
|
26 | 6 | 25:43 | 24 |
13
|
26 | 6 | 34:50 | 23 |
14
|
26 | 2 | 23:56 | 12 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 1st Division
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2nd Division
- Rớt hạng - 3. Division
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.