Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
27 | 20 | 78:26 | 65 |
2
![]() |
27 | 17 | 62:34 | 59 |
3
![]() |
27 | 14 | 55:40 | 48 |
4
![]() |
26 | 13 | 44:28 | 45 |
5
![]() |
27 | 13 | 44:40 | 43 |
6
![]() |
27 | 11 | 41:34 | 42 |
7
![]() |
26 | 12 | 36:38 | 42 |
8
![]() |
27 | 10 | 30:36 | 39 |
9
![]() |
27 | 10 | 49:41 | 38 |
10
![]() |
27 | 10 | 47:44 | 37 |
11
![]() |
27 | 10 | 43:53 | 36 |
12
![]() |
26 | 10 | 45:41 | 35 |
13
![]() |
27 | 6 | 33:49 | 27 |
14
![]() |
26 | 7 | 23:39 | 27 |
15
![]() |
27 | 7 | 22:33 | 25 |
16
![]() |
27 | 6 | 32:52 | 22 |
17
![]() |
27 | 5 | 28:55 | 20 |
18
![]() |
27 | 4 | 38:67 | 17 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Bundesliga (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. Bundesliga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.