-
CONCACAF Championship U17
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Vòng 1/8
Mexico U17 *
6
Nicaragua U17
0
El Salvador U17 *
3
Trinidad & Tobago U17
2
Panama U17 *
2
Cuba U17
0
Honduras U17 *
6
Bermuda U17
0
Costa Rica U17
1
Puerto Rico U17 *
2
Canada U17 *
3
Haiti U17
0
Jamaica U17
1
Guatemala U17 *
2
Mỹ U17 *
7
Cộng hòa Dominican U17
0
Tứ kết
Mexico U17 *
3
El Salvador U17
0
Panama U17 *
2
Honduras U17
1
Puerto Rico U17
0
Canada U17 *
3
Guatemala U17
3
Mỹ U17 *
5
Bán kết
Mexico U17 *
5
Panama U17
0
Canada U17
0
Mỹ U17 *
2
Chung kết
Mexico U17 *
3
Mỹ U17
1
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 0 | 1 | 21 | 3 | 18 | 12 |
2
|
5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 |
3
|
5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 10 |
4
|
5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 6 |
5
|
5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 |
6
|
5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 18 | -14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 1 | 0 | 25 | 0 | 25 | 10 |
2
|
4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 |
3
|
4 | 2 | 0 | 2 | 18 | 3 | 15 | 6 |
4
|
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 15 | -13 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 33 | -33 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 1 | 18 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
2
|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 21 | -18 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3
|
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 |
4
|
3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 |
4
|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Championship U17 (Play Offs: Vòng 1/8)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.