-
Division di Honor
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Chung kết
Racing Club Aruba *
1
Dakota
2
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
9 | 6 | 2 | 1 | 30 | 10 | 20 | 20 |
2
|
9 | 6 | 0 | 3 | 21 | 15 | 6 | 18 |
3
|
9 | 5 | 1 | 3 | 35 | 15 | 20 | 16 |
4
|
9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 15 | 1 | 15 |
5
|
9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 15 | -2 | 14 |
6
|
9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 14 |
7
|
9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 11 |
8
|
9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 7 |
9
|
9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 31 | -17 | 7 |
10
|
9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 31 | -22 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Giai đoạn Đội thắng)
- Division di Honor (Tranh trụ hạng)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 24 |
2
|
10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 11 | 14 | 20 |
3
|
10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 18 | 3 | 16 |
4
|
10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 21 | -2 | 14 |
5
|
10 | 2 | 2 | 6 | 19 | 25 | -6 | 8 |
6
|
10 | 1 | 1 | 8 | 18 | 36 | -18 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Nhóm Chung kết: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 8 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 25 |
2
|
10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 22 |
3
|
10 | 6 | 0 | 4 | 27 | 13 | 14 | 18 |
4
|
10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 27 | -12 | 8 |
5
|
10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 26 | -16 | 8 |
6
|
10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 28 | -15 | 5 |
- Division di Honor (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 0 | 1 | 36 | 8 | 28 | 27 |
2
|
10 | 7 | 1 | 2 | 30 | 16 | 14 | 22 |
3
|
10 | 6 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 18 |
4
|
10 | 2 | 3 | 5 | 19 | 30 | -11 | 9 |
5
|
10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 28 | -17 | 7 |
6
|
10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 36 | -24 | 4 |
- Division di Honor (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
2
|
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4
|
3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division di Honor (Play Offs: Chung kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.