Cập nhật thông tin giá xe Cadillac Escalade, ATS sedan, CT6 sedan, XT5, XTS, CTS-V,... tại đại lý. Giá xe Escalade năm 2020 không có sự điều chỉnh nào về giá niêm yết.
Chi tiết Bảng giá xe ô tô Cadillac năm 2020:
BẢNG GIÁ XE CADILLAC 2020 | |
Phiên bản xe | Giá xe (USD) |
Cadillac Escalade SUV | 74590-96390 |
Cadillac Escalade ESV | 77590-99390 |
Cadillac ATS sedan | 35590-61690 |
Cadillac ATS Coupe | 38590-63890 |
Cadillac CT6 sedan | 54790 |
Cadillac CT6 sedan Hybrid | 76090 |
Cadillac XT5 | 40390-63890 |
Cadillac XTS | 46590-65890 |
Cadillac CTS | 47490 |
Cadillac CTS-V | 87490 |
*Lưu ý: Bảng giá xe Cadillac 2020 chỉ mang tính chất tham khảo. Hiện nay các loại phí và thuế đánh vào xe ô tô nhập khẩu đối với loại dung tích lớn (>6000cc) theo cam kết của WTO là 47-52%, thuế TTĐB từ 1/7/2016 là 150%, thuế VAT 10%, thuế trước bạ 10-12% tùy tỉnh thành...
GIÁ XE CADILLAC ESCALADE
Giá xe Cadillac Escalade 2019: từ 74.590-96.390 USD
- Ngoại thất:
Nhìn bên ngoài, Cadillac Escalade có vẻ “lạnh lùng” giống như những ông trùm siêu ngầu đầy quyền lực trên đất Mỹ nhờ những điểm nhấn góc cạnh, sắc bén rất nổi bật. Bước sang phiên bản mới, chiếc xe còn hầm hố và mạnh mẽ hơn với những đường nét thiết kế dứt khoát và vuông vức. Cadillac Escalade ESV Platinum là phiên bản cao cấp nhất của dòng Cadillac Escalade. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 5.697 x 2.045 x 1.880 mm.
- Nội thất:
Cadillac Escalade ESV Platinum mang đến cho người dùng một khoang cabin vô cùng sang trọng. Bước vào trong xe, khách hàng sẽ thấy có nhiều chi tiết được bọc da Nappa thời thượng, thảm sàn cao cấp và các điểm nhấn làm bằng ốp gỗ xa hoa trên vô-lăng, táp-lô, khu vực cần số, cửa xe.
Hàng ghế thứ 2 chỉ có hai ghế riêng biệt. Độ sang chảnh còn tăng thêm với ghế trước có chức năng sưởi ấm, massage. Hàng ghế thứ 3 với 3 ghế rộng rãi, có thể gấp lại để tăng không gian cho khoang hành lý.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Cadillac Escalade |
Động Cơ | V8 |
Hộp Số | Tự Động |
Loại Xe | SUV |
Loại Nhiên Liệu | Xăng |
Mức Độ Tiêu Thụ Nhiên Liệu (L) | 12 L –15L/100Km (CaoTốc/Thành phố) |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5697 x 2045 x 1880 mm |
Trọng lượng không tải và có tải | 2740/3402 kg |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Màu Ngoại Thất (Nội Thất) | Đen/Da Bò |
GIÁ XE CADILLAC CT6
Giá xe Cadillac CT6: từ 54.790 USD
- Ngoại thất:
Do kích thước lớn hơn đáng kể nên hiệu suất của Cadillac CT6-V không thể bằng CTS. Ban đầu, Cadillac định gọi phiên bản này là V-Sport thay vì V như hiện tại. Tản nhiệt thể thao mang đậm phong cách Cadillac giúp CT6-V khác biệt trên mọi cung đường. Xe được trang bị vi sai chống trượt LSD trục sau giúp tăng lực kéo và hiệu suất trên các cung đường đua tốc độ.
- Nội thất:
Nội thất của CT6 sử dụng da và khảm gỗ kết hợp trang trí thêm các chi tiết làm từ sợi carbon. Hệ thống thông tin giải trí CUE với màn hình độ phân giải cao 10,2 inch. Dàn âm thanh Bose với 34 loa, điều hòa 4 vùng tự động cho phép điều chỉnh nhiệt độ và luồng gió cho từng vị trí ngồi, kết hợp với ion lọc không khí.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Cadillac CT6 |
Động Cơ | V8 4.2L |
Công suất/Mô men xoắn | 550 mã lực/850 Nm |
Hộp Số | Tự Động 10 cấp |
Loại Xe | sedan |
Loại Nhiên Liệu | Xăng |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5182–5227 x 1880 x 1473 |
Trọng lượng không tải và có tải | 1663/1995 kg |
Số chỗ ngồi | 4 |
GIÁ XE CADILLAC ATS
Giá xe Cadillac ATS Sedan: từ 35.590 USD
Giá ô tô Cadillac ATS Coupe: từ 38.590 USD
- Ngoại thất:
Cadillac ATS là một chiếc xe thấp, sang trọng và rất rộng, cản bùn phía trước loe ra trông như siêu xe, đầu xe thiết kế theo nguyên lý khí động học, lưới tản nhiệt đen, mạnh mẽ...cho ta cảm giác chắc chắn và an toàn với chiếc xe này.
Nắp capo của Cadillac ATS-V 2016 phải nói là rất đặc biệt và đậm chất xe cơ bắp nước Mỹ, nắp capo gồ lên, vuông vắn và cho ta cảm giác có một khối động cơ cực kỳ mạnh mẽ ở bên trong.
- Nội thất:
Cadillac ATS được trang bị ghế Recaro, khoang điều khiển được ốp bằng carbon và nhiều bộ phận được bọc da. Khá nổi bật với màn hình 5,7-inch trên bảng điều khiển với nhiều chức năng nghe gọi điện thoại, nhận dạng giọng nói, kết nối, dẫn đường, giải trí...và nhiều tính năng khác nữa.
- Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Cadillac ATS |
Động Cơ | I-4 3.6l |
Công suất/Mô men xoắn | 239 mã lực/373 Nm |
Hộp Số | Tự Động 8 cấp |
Loại Nhiên Liệu | Xăng |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4643 x 1806 x 1420 |
Trọng lượng không tải và có tải | 1504/1570 kg |
Số chỗ ngồi | 4 |